QC

600 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ Y TẾ KHÁM BỆNH RẤT CẦN CHO NGƯỜI VIỆT TẠI HÀN

 HƠN 600 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ Y TẾ KHÁM BỆNH RẤT CẦN CHO NGƯỜI VIỆT TẠI HÀN


I. CÁC CHỨNG BỆNH THƯỜNG GẶP

1 복통 đau bụng

2 치통 đau răng

3 호흡이 곤란하다 khó thở

4 기침하다 ho

5 눈병 đau mắt

6 폐병 bệnh phổi

7 감기에 걸리다 bị cảm

8 풍토병 bệnh phong thổ

9 페스트 bệnh dịch hạch

10 수족이 아프다 đay tay chân

11 패곤하다 mệt

12 천식 suyễn

13 백일해 ho gà

14 콜레라 bệnh dịch tả

15 전염병 bệnh truyền nhiễm

16 머리가 아프다 nhức đầu

17 설사 tiêu chảy

18 변비 táo bón

19 수두 lên đậu

20 홍역 lên sởi

21 열이 높다 sốt cao

22 미열이 있다 bị sốt nhẹ

23 잠이 잘 오지 않는다 mất ngủ

24 한기가 느 껴진다 cảm lạnh

25 어질어질하다 bị chóng mặt

26 피가나다 ra máu

27 염증 viêm

28 두통이 있다 đau đầu

29 코가 막히다 ngạt mũi

30 콧물이 흐르다 chảy nước mũi

31 퀴가 아프다 đau tai

32 충치가 있다 sâu răng

33 말을 할때 목이 아프다 họng bị đau khi nói

34 뱃속이 목직하다 trương bụng, chứng khó tiêu

35 토할 것 같다 ói, nôn, mửa

36 변비이다 táo bón

37 목이쉬었다 rát họng

38 설사를 하다 tiêu chảy

39 숨이 다쁘다 khó thở

40 어깨가 결린다 đau vai

41 빨목이 삐다 bong gân mắt cá chân

42 열이 있다 có sốt

43 파부가 가렵다 ngứa

II. CÁC LOẠI THUỐC VÀ BỆNH VIỆN

A. 약: Thuốc

44 알약 (정제) thuốc viên

45 캡슐 (capsule) thuốc con nhộng

46 가루약 (분말약) thuốc bột

47 물약 (액제) thuốc nước

48 스프레이 (분무 ,분무기) thuốc xịt

49 주사약 (주사액) thuốc tiêm

50 진통제 thuốc giảm đau

51 수면제 (최면제) thuốc ngủ

52 마취제 (마비약) thuốc gây mê

53 소염제 thuốc phòng chống và trị liệu viêm nhiễm

54 항생제 thuốc kháng sinh

55 감기약 thuốc cảm cúm

56 두통약 thuốc đau đầu

57 소독약 thuốc sát trùng, tẩy, rửa

58 파스 (파스타 – Pasta) thuốc xoa bóp

59 물파스 thuốc xoa bóp dạng nước

60 보약 (건강제) thuốc bổ

61 다이어트약 thuốc giảm cân

62 피임약 thuốc ngừa thai

B. BỆNH VIỆN VÀ CÁC KHOA

63 종합병원 bệnh viện đa khoa

64 구강외과 khoa răng hàm (điều trị các bệnh về răng & miệng)

65 정형외과 khoa chỉnh hình (xương)

66 성형외과 khoa chỉnh hình (điều trị vết thương bên ngoài và phẫu thuật thẩm mĩ)

67 신경외과 khoa thần kinh (liên quan đến não, thần kinh, tuỷ)

68 뇌신경외과 khoa thần kinh (não)

69 내과 nội khoa

70 피부과 khoa da liễu (điều trị các bệnh về da)

71 물료내과 khoa vật lý trị liệu

72 신경내과, 신경정신과, 정신과 bệnh viện tâm thần

73 심료내과 khoa tim

74 치과 nha khoa

75 안과 nhãn khoa

76 소아과 khoa nhi

77 이비인후과 khoa tai mũi họng

78 산부인과 khoa sản

79 항문과 chữa các bệnh phát sinh ở hậu môn

80 비뇨기과 chữa các bệnh đường tiết liệu, bệnh hoa liễu

81 한의원 bệnh viện y học cổ truyền (châm cứu)

III. DỤNG CỤ Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỊ LIỆU

A. Dụng cụ Y tế

82 링거 dịch truyền

83 가습기 máy phun ẩm

84 주사 tiêm (chích) thuốc

85 붕대 băng gạc

86 청진기 ống nghe khám bệnh

87 체온계 nhiệt kế

88 혈압계 máy đo huyết áp

89 의료보험카드 thẻ bảo hiểm y tế

90 침 kim châm cứu

91 처방전 toa thuốc

92 파스 cao dán

93 응급치료상자 hộp dụng cụ cấp cứu

94 반창고 băng dán vết thương

95 가제 băng gạc

96 소독약 thuốc sát trùng

97 가루약 thuốc bột

98 압박붕대 băng co dãn

99 찜질팩 túi chườm nóng

100 시럽 thuốc xi-rô

101 삼각붕대 băng tam giác

102 머큐크롬 thuốc đỏ

103 소화제 thuốc tiêu hóa

104 안대 băng che mắt

105 캡슐약 thuốc con nhộng

106 항생연고 thuốc bôi kháng sinh

107 알약 thuốc viên

108 해열제 thuốc hạ sốt

109 비타민제 vitamin tổng hợp

110 진통제 thuốc giảm đau

111 연고 thuốc mỡ

112 밴드 băng cá nhân

113 보청기 máy trợ thính

114 공기 청정기 máy lọc khí

B. Các hoạt động trị liệu

115 초음파 검사 siêu âm

116 X-ray (에스레이) 찍다 chụp X Quang

117 CT를 찍다 chụp CT

118 MRI 찍다 chụp MRI

119 피를 뽑다 lấy máu

120 혈액검사 xét nghiệm máu

121 혈액형 검사 xét nghiệm nhóm máu

122 소변/대변 검사 xét nghiệm nước tiểu, phân

123 내시경 검사 nội soi

124 수술, 시술 mổ, phẫu thuật

125 주사를 맞다 chích thuốc

126 침을 맞다 châm cứu

127 물리치료 vật lý trị liệu

128 깁스를 하다 bó bột

IV. Các chứng bệnh

129 진단서 hồ sơ trị bệnh

130 진단확인서 hồ sơ xác nhận khám chữa bệnh

131 처방서 đơn thuốc

132 왜래 진료 지침서 bảng hướng dẫn điều trị ngoại trú

133 순환기 질환 các bệnh về tim mạch

134 가슴통증, 흉통 đau ngực

135 부기, 부종 phù thũng

136 심장부전, 심장기능상실 suy tim

137 고지질혈증 tăng mỡ máu

138 고혈압 cao huyết áp

139 드근거림 tim hồi hộp, đập mạnh

140 레이노현상 Raynaud’s phenomenon, hội chứng Raynaud (trắng bệt, tê cóng ngón tay, chân, mũi, dái tai)

141 실시 bất tỉnh

142 내분지 질환 các bệnh về nội tiết

143 당뇨병 제 형 bệnh tiểu đường tuýp

144 갑상샘종 – 갑상샘결절, 갑상선결절 bướu cổ tuyến giáp

145 갑상샘항진증, 갑상샘과다증 suy tuyến giáp

146 비만증 bệnh béo phì

147 뼈엉성증, 골다공증 bệnh loãng xương

148 위장관 질환 các bệnh về đường tiêu hóa

149 급경련복통: 급성 위장염, 급성 설사 viêm đại tràng cấp tính

150 만성 간염 viêm gan mãn tính

151 치핵 bệnh trĩ

152 소화궤양 bệnh loét dạ dày

153 과민대장증후군 hội chứng ruột bị kích thích

154 간경화증 xơ gan

155 위장관출혈 xuất huyết dạ dày

156 근골격 질환 các vấn đề về cơ xương khớp

157 통풍 bệnh gút

158 경부통 đau cổ

159 마취약/ 마취제 thuốc gây mê

160 마취된 상태 trong tình trạng gây mê

161 환자를 마취시키다 gây mê cho bệnh nhân

162 부분 마취제 gây mê cục bộ

163 전신마취를 하다 gây mê toàn phần

164 항생제 thuốc kháng sinh

165 혈압을 재다 đo huyết áp

166 관류/환류액 순환시키다 truyền đạm

167 소아과 khoa nhi

168 신장 thận

169 맹장 ruột thừa

170 아데노이드 bệnh viêm amidan

171 자궁 tử cung

172 자궁염 viêm tử cung

173 자궁절제 cắt tử cung

174 비염 viêm mũi

175 알레르기성 비염 viêm mũi dị ứng

176 부비강염 viêm xoang

177 만성부비강염 viêm xoang mãn tính

178 호두염 viêm thanh quản

179 기관지 폐렴 viêm phế quản

180 결핵 lao phổi

181 관절염 viêm khớp

182 장티푸스 cảm/ sốt thương hàn

183 장염 viêm ruột

184 급성병 bệnh cấp tính

185 불면증 chứng mất ngủ

186 수면제 thuốc ngủ

187 백내장 bệnh đục thủy tinh thể

188 결막염 viêm kết mạc

189 다래끼 lẹo ở mắt

190 천식 bệnh hen suyễn

191 뎅구열 bệnh sốt xuất huyết

192 이비인후과 khoa tai mũi họng

193 산부인과 khoa sản, phòng khám phụ khoa

194 종양학과 khoa ung bướu

195 물리치료 vật lý trị liệu

196 재활의학 phục hồi chức năng

197 전통의료, 전통한의학 y học cổ truyền

V. Từ điển Y tế Việt – Hàn

STT Tiếng Việt Tiếng Hàn

198 Ác tính 악성

199 Ám ảnh (chứng sợ) 공포증

200 Áp kế 혈압계, 안압계, 압력계

201 Áp xe 농양

202 Áp xe quanh amidan 편도주위농양

203 Âm đạo 질

204 Âm hộ 음문, 외음부

205 Âm tính 음성

206 Âm vật 음핵

207 Ảo giác 환각

208 Acid béo 지방산

209 Amydan (hạch hạnh nhân) 편도선

210 Áo giác 환각

211 Acid Béo 지방산

212 Băng bó 붕대

213 Bác sĩ đa khoa 일반의사

214 Bác sĩ chuyên khoa X-quang 방사선과의사

215 BÁc sĩ gây mê 마취의사

216 Bác sĩ nhãn khoa 안과의사

217 Bác sĩ tâm thần học 정신과의사

218 Bán cấp 아급성

219 Bình phun hơi 분무기, 중발기

220 Bìu 음낭

221 Bàn chân 발바닥, 족저

222 Bàng quang 주머니, 낭, 방광

223 Bản năng 본능

224 Bã nhờn 피지

225 Bạch cầu thanh quản 크루프

226 Bạch huyết 림프, 임파

227 Bạch huyết cầu 백혈구

228 Bạo phát 전격성

229 Bó bột 요원주, 주조

230 Bên 외측

231 Ban đỏ 훙반증

232 Ban vàng mí mắt 황색판증

233 Ban xuất huyết 자반증

234 Bọng đái 방광

235 Bóng nước 수포

236 Bỏng, phỏng 화상, 열상

237 Bao cao su 콘돔

238 Bao quy đầu 음경포피

239 Bóp nghẹt(sự) 감돈

240 Béo phì 비만

241 Bộ ba, tam chứng 트리아드, 삼징

242 Bộ tinh hoàn 고환염, 정소염

243 Bội nhiễm 중복감염, 이차감염

244 Bẩm sinh 선천성의

245 Bột 가루약

246 Bất lực 발기불능

247 Biến chứng 합병증, 병발증

248 Bướu Condylom 콘딜로마, 변지종

249 Bướu giáp 갑상선종

250 Bướu thịt 용종

251 Bề mặt 표재성

252 Bụng 배, 복부

253 Bong gân 염좌

254 Bệnh 병, 질환

255 Bệnh đục thủy tinh thể 백내장

256 Bệnh bạch biến (lang trắng) 백반증

257 Bệnh bạch cầu 디프테리아

258 Bệnh ban đào 풍진

259 Bệnh công nghiệp 산업병, 산업재해

260 Bệnh cúm 독감

261 Bệnh dại 광견병, 공수병

262 Bệnh dịch tả 콜레라

263 Bệnh ghẻ 옴, 개선

264 Bệnh giang mai 매독

265 Bệnh Herpes zona 대상포진

266 Bệnh hủi 나병, 문둥병

267 Bệnh ho gà 백일해

268 Bệnh hoa liễu 성병

269 Bệnh lao 결핵

270 Bệnh lậu 임질

271 Bệnh mạch não 뇌혈관질환

272 Bệnh mủ da 농피증

273 Bệnh nội tiết 내분비질환

274 Bệnh nấm biểu bì 버짐, 윤선

275 Bệnh nghề nghiệp 직업병

276 Bệnh nhân nội trú 입원환자

277 Bệnh Rubeola 훙역

278 Bệnh sán lá gan nhỏ 간흡충, 간디스토마

279 Bệnh sỏi thận 신장결석, 신석증

280 Bệnh sởi 흥역

281 Bệnh tăng năng tuyến giáp 갑상선중독증

282 Bệnh tăng nhãn áp 녹내장

283 Bệnh táo bón 변비

284 Bệnh tâm phế mãn 만성폐쇄성폐질환

285 Bệnh tâm thần 정신질환

286 Bệnh thận đa nang 다낭포신

287 Bệnh thận ứ nước 수신증

288 Bệnh thấp 류마치스

289 Bệnh thoái hóa 퇴행성질환

290 Bệnh thủy đậu 수두

291 Bệnh tinh hồng nhiệt 성홍열

292 Bệnh to viễn cực 말단비대증

293 Bệnh trượt đốt sống 축추전방전위증

294 Bệnh trĩ 치핵, 치질

295 Bệnh uốn ván 파상풍, 강축

296 Bệnh vảy nến 건선

297 Bệnh võng mạc 망막증

298 Bệnh viêm tủy xám 소아마비

299 Bệnh viện đặc biệt 특수병원

300 Buồn nôn 오심, 구역질

301 Căng thẳng thần kinh 월경전긴장

302 Căng thẳng, làm quá sức 긴장, 과로

303 Côn trùng 곤충

304 Côn trùng cắn 곤중자상

305 Cân mạc 근막

306 Cơ 근육

307 Cơ gian sờn 늑간근육

308 Cơ quan 기관

309 Cơ thắt 괄약근

310 Cơ thể học 해부학

311 Cơ trơn 평활근

312 Cơn đau thắt ngực 협심증

313 Cơn ngất 실신

314 Cảm giác 감각, 지각

315 Cảm giác buốt mót 이급후중

316 Cảm lạnh 오한

317 Cắt đoạn 절제

318 Cắt bỏ Amidan 편도적제술

319 Cắt bỏ dạ dày 위절제술

320 Cắt bỏ ống tinh 정관절제술

321 Cắt bỏ kết tràng 결장적제술

322 Cắt bỏ lá lách 비장적출술

323 Cắt bỏ noãn sào 난소적제술

324 Cắt bỏ phổi 폐적축술

325 Cắt bỏ polip 용종절제술

326 Cắt bỏ thận 신장적제술

327 Cắt bỏ tĩnh mạch 정맥절제술

328 Cắt bỏ tuyến giáp 갑상성적제술

329 Cắt bỏ vú 유방적제술

330 Cắt bao quy đầu 포경수술, 환상절개

331 Cắt ngang 횡단

332 Cổ tay 팔목, 완관절

333 Cổ trướng 복수

334 Cầu não, cầu 뇌교

335 Cận y học 유사의학

336 Cấp cứu 응급처치

337 Cấp thuốc 약물, 투약

338 Cấp tính 급성

339 Cột sống 척주

340 Chán ăn 식욕부진

341 Chán ăn do thần kinh, tâm lý 거식증

342 Cháy nắng 일광화상

343 Chì 납

344 Chữa tận gốc 근치치료

345 Châm cứu 침술

346 Chảy máu âm đạo 질출혈

347 Chảy máu cam 코피, 비출혈

348 Chảy máu, xuất huyết 출혈

349 Chảy mủ 고름이나옴, 배농

350 Chảy mủ tai 이루

351 Chảy mũi 비루

352 Chảy nước mắt 눈물흘림, 누액분비

353 Chắp 산립종

354 Chọc dò ngực 흉강천자술

355 Chọc hút 천자술

356 Chọc hút phế mạc 흉막천자

357 Chọc ngoại tâm nhạc 심포천자술

358 Chóng mặt 어지럼증

359 Chóng mặt 현훈

360 Chỗ sụn thanh quản 결후

361 Chốc lở 농가진

362 Chẩn đoán 진단

363 Chẩn khám 진찰

364 Chẩn đoán phân biệt 감별진단

365 Chấn thương 외상

366 Chống chỉ định 금기증

367 Chống co giật 진경제

368 Chống giun sán 구충제

369 Chống trầm cảm 항우울제

370 Chất điện phân 전해질

371 Chất béo 지방

372 Chấy rận 이

373 Chẹn tim 심장블록, 전도장애

374 Chỉ định 적응증

375 Chỉ nang 게실

376 Chỉ số thông minh 지능지수

377 Chứng đái dầm 유뇨증

378 Chứng đau lưng 요통

379 Chứng đau thắt ngực 구협염

380 Chứng đầy hơi 고장

381 Chứng dãn phế quản 기관지확장증

382 Chứng gan to 간장비대

383 Chứng gầu 비듬

384 Chứng giảm bạch cầu 백혈구감소증

385 Chứng giảm tiểu cầu 혈소판감소증

386 Chứng giảm tế bào 세포감소증

387 Chứng huyết khối 혈전증

388 Chứng ợ nóng, ợ chua 가슴앓이

389 Chứng kém hấp thụ 흡수장애

390 Chứng khô miệng 구내건조증

391 Chứng khó bài niệu 배뇨장해

392 Chứng khó nuốt 곤란

393 Chứng khó phát âm 발성곤란증

394 Chứng kiết lỵ 이질

395 Chứng lùn 소인증, 왜인증

396 Chứng loãng xương 골다공증

397 Chứng mất ngủ 불면증

398 Chứng mù 실명, 소경, 장님

399 Chứng mù màu sắc 색맹

400 Chứng múa giật 무도병

401 Chứng nôn nhiều 극성구토, 구토과다

402 Chứng nghiện rượu 알콜중독증

403 Chứng nhìn đôi 복시, 이중시

404 Chứng phái nam có vú nữ 여성형유방증

405 Chứng quên, mất trí nhớ 건망증

406 Chứng rụng lông tóc 탈모증

407 Chứng sa dạ dày 위하수

408 Chứng sổ mũi 코감기

409 Chứng sợ ánh sáng 광공포증

410 Chứng sợ khoảng rộng 광장공포증

411 Chứng sợ nước 수공포증, 공수병

412 Chứng suy mòn 악액질

413 Chứng tăng hồng cầu 적혈구증가증, 다혈구혈증

414 Chứng tăng tiểu cầu 혈소판증가증

415 Chứng thống kinh 월경곤란증

416 Chứng tiểu đêm 야간뇨

417 Chứng to đại tràng 거대겨장

418 Chứng trầm cảm 우울증

419 Chứng uống nhiều 다갈증

420 Chứng vô kinh 무월경

421 Chứng vàng da 황달

422 Chứng xanh tím, xanh xao 청색증

423 Chứng ít lông 희모증

424 Chụp bể thận tĩnh mạch 정맥내신우촬영법

425 Chụp cắt lớp 단층활영

426 Chụp siêu âm 초음파

427 Chụp vang siêu âm tim 심초음파

428 Chụp X quang mạch máu 혈관촬영법

429 Chụp X quang tuyến vú 유방조영술

430 Chụp X quang phế quản 기관지촬영법

431 Chết 죽음

432 Chết não 뇌사

433 Chu kỳ kinh nguyệt 생리주기

434 Chuột rút 동통성경련

435 Chich rút 체강천자

436 Chít hẹp 협착

437 Củng mạc 공막

438 Co cứng 경련, 근육수축

439 Co giật 전신경련

440 Co hẹp 협착

441 Co mạch 혈관수축

442 Cục máu 혈병, 혈전

443 Cúm gà 조류독감

444 Cựa 골극, 돌기

445 Cung động mạch chủ 대동맥궁

446 Dây chằng 인대, 복막의추벽

447 Dây rốn 탯줄, 제대

448 Dây thanh âm 성대

449 Dây thần kinh 신경

450 Dây thần kinh thị giác 시신경

451 Dây thần kinh tọa 좌골신경

452 Dây tinh 정계

453 Dương tính 양성

454 Dương vật 음경

455 Dãn phế quản 기관지확장제

456 Dạ dày 위, 밥통

457 Da 피부

458 Dấu hiệu 징후

459 Dấu tay 지문

460 Di căn 전이

461 Di chứng 후유증, 속발증

462 Di truyền học 유전학

463 Di truyền 유전성의

464 Dưới da 피하

465 Dưới màng cứng 경막하의

466 Dinh dưỡng 영양, 음식물

467 Dục năng 성욕

468 Dị nguyên 특이반응항원

469 Dị ứng 특이반응

470 Dị tật 기형, 이상증

471 Dịch âm đạo 질분비물

472 Dịch nhầy 점액

473 Dịch tễ học 역학

474 Dịch tụy 췌액

475 Dịch vị 위액

476 Dự phòng 예방

477 Dung dịch Ringe’s 링거액

478 Dung nạp 내성

479 Đái dầm 요실금

480 Đái máu 혈뇨

481 Đâm, chọc 천자

482 Đại tràng sigma S상결장

483 Đa niệu 다뇨증

484 Đặc tính sinh dục thứ phát 이차성증

485 Đồng nhất hóa 동화, 인지,, 식별

486 Đồng tử 동공, 눈동자

487 Đồng vị phóng xạ 방사성동위원소

488 Đau đầu 두통

489 Đau bụng 산통, 결장의

490 Đau bụng cấp 급성복증

491 Đau bụng mật 담좁성산통

492 Đau cơ bắp 근육통

493 Đau dây thần kinh 신경통

494 Đau dây thần kinh liên sườn 늑간신경통

495 Đau họng 안두통증

496 Đau khớp 관절통

497 Đau liên quan 연관통

498 Đau ngực 흉통

499 Đau nhãn cầu 안구통증

500 Đau tai 이통

501 Đau thần kinh ba 삼차신경통

502 Đau thần kinh tọa 좌골신경통

503 Độc tố 독소

504 Đờm 가래, 담

505 Đốm xuất huyết 점상출혈

506 Đường 당

507 Đường huyết 혈당

508 Đường khâu 봉합

509 Động kinh 간질

510 Động mạch 동맥

511 Động mạch đùi 대퇴동맥

512 Động mạch cánh tay 상완 동맥

513 Động mạch chủ 대동맥

514 Động mạch phổi 폐동맥, 허파동맥

515 Động mạch quay 요골 동맥

516 Đường niệu 요로

517 Động vật cắn 동물교상

518 Đập sớm 조기수축, 기외수축

519 Đột quỵ 뇌줄증, 발작

520 Đốt sống 척추

521 Đốt sống ngực 흉추

522 Đốt sống thắt lưng 요추

523 Đốt, chích, cắn 물다

524 Đỡ 회복되다

525 Điếc 귀먹음, 농

526 Điện tâm đồ 심전도

527 Đoạn xa 말초의, 원위의

528 Đục 탁한

529 Đệm 패드, 압박붕대

530 Đếm tinh trùng 정자수계산

531 Đỉnh 첨부, 첨단

532 Đĩa 디스크,, 원판

533 Đĩa liên sống 추간판

534 Đĩa thị giác 시속유두

535 Gân, gót 아킬레스건

536 Gây độc gan 간독성의

537 Gây bệnh 병원성을가진

538 Gây cảm ứng 유도, 감응

539 Gây mê tủy sống 척추마취

540 Gây miễn dịch 면역화

541 Gãy xương 골절

542 Gan 간

543 Gan nhiễm mỡ 지방관

544 Garo xoắn 지혈기, 교압기

545 Gót chân 발꿈치

546 Gấp 굴곡

547 Ghép 이식

548 Ghép da 피부이식

549 Gù lưng 척추후만

550 Gù, vẹo 척추후측만성구루병

551 Giác mạc 각막

552 Giáo dục, chăm sóc sức khỏe 건강교육

553 Giả bệnh 꾀병

554 Giảm ô Xy mô 무산소증

555 Giảm cân 체중감소

556 Giảm canxi huyết 저칼슘증

557 Giảm Gluco huyết 저혈당증

558 Giảm huyết áp 저혈압

559 Giảm năng cận giáp 부갑상선기능감소증

560 Giảm tiết mồ hôi 발한감소증

561 Giảm toàn thể huyết cầu 범혈구감소증

562 Giãn mạch 혈관확장

563 Giang mai thần kinh 신경매독

564 Giao hợp 성교

565 Giấy chứng tử 사망진단서

566 Giấy chứng nhận y khoa 진단서, 의학증면서

567 Giun 충, 기생충

568 Giun đũa 회층

569 Giun kim 요충

570 Giun móc 구충, 십이지장충, 채독벌레

571 Giun sán 기생충

572 Globulin miễn dịch 면역글로뷸린

573 Hô hấp nhân tạo 인공호흡

574 Hôn mê 혼수

575 Hông 엉덩이, 고관절

576 Hằng định nôi môi 항상성 (생체)

577 Hình giả tạo 인공적인

578 Hàm 턱

579 Hành kinh 월경

580 Hắt hơi 재채기

581 Hạ niêm 점막하

582 Hạch 신경절, 절종

583 Hạch (hạch hạnh nhân ở họng) 아데노이드

584 Hạch bạch huyết :임파절

585 Hói đầu 대머리

586 Hai bên 양측성

587 Hồi lưu 역류

588 Hồi lưu động mạch chủ 대동맥판폐쇄부전

589 Hồi lưu bàng quang 방광요관ㅇ역류

590 Hồi sức hô hấp và tuần hoàn 인공호흡

591 Hồi tràng 회장

592 Hang 동강

593 Họng 인두

594 Hồng cầu 적혈구

595 Hồng huyết cầu 적혈구

596 Họng miệng 구인두

597 Hố (fossa) 와, 우묵함

598 Hố yên 터어키안

599 Hội chứng 증후근

600 Hội chứng ống cổ tay 수근터널증후군

601 Hội chứng hư thận 신증후군

602 Hội chứng khớp thái dương hàm 측두하아관절증후군

603 Hội chứng mãn kinh 갱년기증후군

604 Hội chứng ngừng thở lúc ngủ 수면무호흡증

605 Hội chứng rút thuốc 금단증상

606 Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải 에이즈 (후천성면역결핍증)

607 Hội chứng tăng động 과잉운동증후군

608 Hội chứng tietz (viêm sụn sườn) 티체증후군 (늑연골염)

609 Hậu môn 항문

610 Hậu sản 출산후의

611 Hướng tâm, hướng vỏ não 구심성의

612 Hớt ra (sự), mài mòn (sự) 찰과상, 표피박리

613 Hẹp động mạch chủ 대동맥판협착증

614 Hẹp bao quy đầu 포경

615 Hẹp ống tủy sống 척추관 협착증

616 Hẹp môn vị 유문 협착

617 Hẹp van hai lá 승모판협착

618 Ho 기침, 해수

619 Hệ thần kinh 신경계

620 Hoại tử 괴사

621 Hormone kích thích tuyến giáp 갑상선자극호르몬

622 Hormone sinh dục 성호르몬

623 Hormone tăng trưởng 성장호르몬

624 Hút 흡입

625 Huyết áp 혈압

626 Huyết áp tâm thu 수축기혈압

627 Huyết thanh 혈청

628 Huyết thanh lọc 혈청학

629 Hít, xông 흡입

630 Ốc tai 와우각

631 Ống chích 주가기, 관장기, 세적기

632 Ống dẫn 관, 도관

633 Ống dẫn mật 담관

634 Ống gan 간관

635 Ống mũi lệ 비루관

636 Ống nghe 청진기

637 Ống soi dạ dày 위내시경

638 Ống soi phế quản 기관지경검사

639 Ống thức ăn 소화관

640 Ợ, phản ngược 역류, 반추

641 Ợ hơi 트림

642 Ù tai 이명





Post a Comment

Previous Post Next Post